--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
sắt thép
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sắt thép
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sắt thép
+
Iron and steel
Lượt xem: 496
Từ vừa tra
+
sắt thép
:
Iron and steel
+
overcloud
:
phủ mây, làm tối đi
+
nho sinh
:
(cũ) Student
+
hoạt bát
:
fluent; brisk; agileăn nói hoạt bátTo be a fluent speaker
+
corylus avellana
:
cây phỉ thông thường hay cây phỉ Châu Âu